🌟 그 아버지에 그 아들

Tục ngữ

1. 아들이 여러 면에서 아버지를 닮았음을 뜻하는 말.

1. CHA NÀO CON ĐẤY: Con trai giống cha về nhiều mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지가 가수라서 그런지 아들도 노래를 잘하네요.
    Maybe because my father's a singer, he's a good singer, too.
    Google translate 맞아요. 그래서 그 아버지에 그 아들이라는 말도 있잖아요.
    That's right. so there's a saying that he's the son.

그 아버지에 그 아들: that son for that father,その父親にその息子。父子相伝。蛙の子は蛙,Tel père, tel fils,de tal padre tal hijo,الابن يشبه أباه,эх нь хээр алаг бол, хүү нь шийр алаг,cha nào con đấy,(ป.ต.)ลูกชายกับพ่อ ; ลูกไม้หล่นไม่ไกลต้น,,яблоко от яблони недалеко падает,有其父必有其子,

💕Start 그아버지에그아들 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110)