🌟 그 아버지에 그 아들
Tục ngữ
• Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110)